Đọc nhanh: 斜方型 (tà phương hình). Ý nghĩa là: hình thang (hình học).
斜方型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình thang (hình học)
trapezium (geometry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜方型
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 不能 在 该域 中 使用 正 斜杠
- Bạn không thể sử dụng dấu gạch chéo về phía trước trong trường này
- 她 的 发型 显得 大方 得体
- Kiểu tóc của cô ấy trông lịch sự và phù hợp.
- 上 一个 地方 不好 吗
- Nơi cuối cùng không tốt?
- 用 典型示范 的 方法 推广先进 经验
- dùng phương pháp điển hình để mở rộng kinh nghiệm tiên tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
斜›
方›