Đọc nhanh: 斜管面 (tà quản diện). Ý nghĩa là: penne pasta.
斜管面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. penne pasta
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜管面
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 那 面墙 微微 倾斜
- Bức tường đó hơi nghiêng.
- 从 斜井 下去 一百米 , 就 到 工作面
- từ giếng nghiêng đi thêm 100m là tới chỗ làm việc.
- 一面之识
- Mới quen.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斜›
管›
面›