Đọc nhanh: 断背山 (đoạn bội sơn). Ý nghĩa là: Brokeback Mountain, phim nói tiếng Anh năm 2005 của Ang Lee 李安.
✪ 1. Brokeback Mountain, phim nói tiếng Anh năm 2005 của Ang Lee 李安
Brokeback Mountain, 2005 English-language film by Ang Lee 李安 [Li3 An1]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断背山
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 远方 是 连绵不断 的 山脉
- Xa xa là những dãy núi trùng điệp.
- 背山面水
- sau lưng là núi, trước mặt là nước.
- 她 背着 背包 去 爬山
- Cô ấy mang theo balo để leo núi.
- 用 群山 作为 背景 拍照 吗
- Với những ngọn núi ở phía sau?
- 在 兰色 天空 的 耀眼 背景 衬托 下 看 去 , 山峰 顶 是 灰色 的
- Nhìn từ nền trời màu lam lấp lánh, đỉnh núi trở nên màu xám.
- 他 背 小孩 走过 山坡
- Anh ấy cõng đứa bé đi qua sườn núi.
- 高山 大河 不能 隔断 我们 两国人民 之间 的 联系 和 往来
- núi cao sông rộng không thể ngăn cách giữa nhân dân hai nước chúng ta đi lại liên hệ với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
断›
背›