斜体字 xiétǐ zì
volume volume

Từ hán việt: 【tà thể tự】

Đọc nhanh: 斜体字 (tà thể tự). Ý nghĩa là: chữ nghiêng, kiểu chữ nghiêng.

Ý Nghĩa của "斜体字" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斜体字 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chữ nghiêng

italic letter

✪ 2. kiểu chữ nghiêng

slanting typeface

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜体字

  • volume volume

    - 简体字 jiǎntǐzì

    - chữ giản thể (chữ Hán).

  • volume volume

    - 宋体字 sòngtǐzì

    - thể chữ Tống

  • volume volume

    - 字体 zìtǐ 端丽 duānlì

    - chữ viết ngay ngắn rất đẹp

  • volume volume

    - de 宗法 zōngfǎ 柳体 liǔtǐ

    - chữ viết của anh ấy học theo lối chữ Liễu.

  • volume volume

    - 使用 shǐyòng le 8 bàng de 字体 zìtǐ

    - Cỡ chữ anh ấy dùng là cỡ 8.

  • volume volume

    - 字母 zìmǔ 体现 tǐxiàn 声母 shēngmǔ 特征 tèzhēng

    - Chữ cái thể hiện đặc trưng thanh mẫu.

  • volume volume

    - 字体 zìtǐ 挺秀 tǐngxiù

    - thể chữ duyên dáng

  • volume volume

    - de xiě 哩溜歪斜 līliūwāixié de

    - chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiá , Xié , Yé
    • Âm hán việt: Gia ,
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ODYJ (人木卜十)
    • Bảng mã:U+659C
    • Tần suất sử dụng:Cao