Đọc nhanh: 斯坦利 (tư thản lợi). Ý nghĩa là: Stanley (tên). Ví dụ : - 斯坦利是个好人 Stanley là một người tốt.
斯坦利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Stanley (tên)
Stanley (name)
- 斯坦利 是 个 好人
- Stanley là một người tốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯坦利
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 不过 后来 有 了 爱因斯坦
- Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện
- 斯坦利 是 个 好人
- Stanley là một người tốt.
- 我们 两 小时 就 能 到 印第安纳波利斯
- Chúng ta có thể đến Indianapolis trong hai giờ nữa.
- 六个月 前 在 普利茅斯 郡 死亡
- Được tìm thấy đã chết ở hạt Plymouth khoảng sáu tháng trước.
- 从 我们 拿到 了 比林斯 利 学园 的 面试 名额 起
- Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.
- 你 去 斯坦福 吧
- Cậu tới Stanford đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
坦›
斯›