斗眼儿 dòu yǎn er
volume volume

Từ hán việt: 【đẩu nhãn nhi】

Đọc nhanh: 斗眼儿 (đẩu nhãn nhi). Ý nghĩa là: mắt lé.

Ý Nghĩa của "斗眼儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斗眼儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mắt lé

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗眼儿

  • volume volume

    - 不起眼儿 bùqǐyǎner de 小人物 xiǎorénwù

    - người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh

  • volume volume

    - 心眼儿 xīnyǎner duō 说话 shuōhuà ài 转弯子 zhuǎnwānzi

    - "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 斗鸡眼 dòujīyǎn 不过 bùguò de 行动 xíngdòng 却是 quèshì 愚昧 yúmèi de

    - Anh ta không bị lác, nhưng hành động của anh ta thật ngu ngốc

  • volume volume

    - yòng 工具 gōngjù zhā le 一个 yígè 眼儿 yǎnér

    - Anh ấy đã dùng công cụ để đâm một lỗ nhỏ.

  • volume volume

    - shì yǒu hǎo 心眼儿 xīnyǎner de rén

    - Anh ấy là người có bụng dạ rốt.

  • volume volume

    - 上鞋 shàngxié shí 先用 xiānyòng 锥子 zhuīzi 锥个 zhuīgè 眼儿 yǎnér

    - khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè rén 就是 jiùshì 心眼儿 xīnyǎner tài duō

    - Anh ấy đã lo lắng quá mức rồi.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme lián 眼皮子 yǎnpízi 底下 dǐxià 这点 zhèdiǎn 事儿 shìer dōu bàn 不了 bùliǎo

    - anh làm sao mà có tí việc cỏn con cũng không làm được?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǒu , Dòu
    • Âm hán việt: Đấu , Đẩu , Ẩu
    • Nét bút:丶丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YJ (卜十)
    • Bảng mã:U+6597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao