Đọc nhanh: 斗牛士 (đẩu ngưu sĩ). Ý nghĩa là: Võ sĩ đấu bò.
斗牛士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Võ sĩ đấu bò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗牛士
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 战士 发扬 强大 的 战斗力
- Chiến sĩ phát huy sức chiến đấu mạnh mẽ.
- 我军 战士 英勇无畏 地 战斗
- Các chiến sĩ của quân ta đã chiến đấu dũng cảm và không sợ hãi.
- 战斗 结果 了 数名 士兵
- Trận chiến đã giết chết nhiều chiến sĩ.
- 国王 召集 士兵 准备 战斗
- Nhà vua triệu tập binh lính chuẩn bị chiến đấu.
- 这是 牛顿 爵士 的 半身像
- Đó là tượng bán thân của Ngài Isaac Newton.
- 牛顿 爵士 发明 苹果 的 时候
- Ngài Isaac Newton khi ông phát minh ra quả táo.
- 任何 谬论 都 拥有 拥护 它 的 斗士
- Bất kỳ lý thuyết sai lầm nào cũng có những chiến binh ủng hộ nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
斗›
牛›