Đọc nhanh: 斗鱼 (đẩu ngư). Ý nghĩa là: Cá chọi, cá đá; thia thia.
斗鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá chọi, cá đá; thia thia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗鱼
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 为了 成功 必须 奋斗
- Để thành công cần phải phấn đấu.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
- 两个 选手 激烈 斗争
- Hai vận động viên đang đấu nhau rất kịch liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斗›
鱼›