Đọc nhanh: 指甲上有斑驳的图案 (chỉ giáp thượng hữu ban bác đích đồ án). Ý nghĩa là: Móng có họa tiết đốm.
指甲上有斑驳的图案 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Móng có họa tiết đốm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指甲上有斑驳的图案
- 这张 桌布 上 有 鲜艳 的 图案
- Trên khăn trải bàn có các họa tiết bắt mắt.
- 斗 酒器 上 有 精美 的 图案
- Bình rượu có các họa tiết tinh xảo.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 墙上 有 许多 斑驳 迹
- Trên tường có nhiều vết loang lổ.
- 紧身 马甲 妇女 穿 的 有 花边 的 外衣 , 如 背心 一样 穿 在 外衣 的 上面
- Người phụ nữ mặc áo jacket ôm sát cơ thể, có viền hoa trang trí, giống như một chiếc áo vest được mặc phía trên áo ngoài.
- 墙上 有 美丽 的 图案
- Trên tường có hình vẽ đẹp.
- 在 所有 的 物质 里面 , 甲醛 , 是 这个 问题 最有 可能 的 答案
- Trong số tất cả các chất, formaldehyde là câu trả lời hợp lý nhất cho câu hỏi này.
- 这句 话 从 字面上 看 没有 指摘 的 意思
- nhìn mặt chữ của câu nói này không có ý chỉ trích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
图›
指›
斑›
有›
案›
甲›
的›
驳›