Đọc nhanh: 斑脸海番鸭 (ban kiểm hải phiên áp). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chuồn chuồn cánh trắng (Melanitta deglandi).
斑脸海番鸭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chuồn chuồn cánh trắng (Melanitta deglandi)
(bird species of China) white-winged scoter (Melanitta deglandi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑脸海番鸭
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 她 的 脸上 有斑
- Mặt cô ấy có tàn nhang.
- 鸭蛋形 脸庞
- mặt tròn như quả trứng.
- 客家人 常说 的 番 鸭 , 你 吃 过 吗 ?
- Người Khách Gia thường nói tới "Ngan", bạn đã ăn qua chưa?
- 一番 好意
- tấm lòng tốt
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 他 陪同 我们 在 上海 各处 观光 了 一番
- Anh ấy đưa chúng tôi đi tham quan khắp Thượng Hải.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
海›
番›
脸›
鸭›