Đọc nhanh: 黑海番鸭 (hắc hải phiên áp). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chuồn đen (Melanitta nigra).
黑海番鸭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chuồn đen (Melanitta nigra)
(bird species of China) black scoter (Melanitta nigra)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑海番鸭
- 夜晚 的 海洋 显得 很 黑暗
- Biển vào ban đêm trông rất tối.
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 他 头上 戴着 一顶 黑色 的 鸭舌帽
- Trên đầu anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen.
- 客家人 常说 的 番 鸭 , 你 吃 过 吗 ?
- Người Khách Gia thường nói tới "Ngan", bạn đã ăn qua chưa?
- 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- máy bay địch bị trúng đạn bốc khói đen, rơi tòm xuống biển.
- 飞机 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- Máy bay địch bị trúng đạn phát ra khói đen và lao xuống biển.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 他 陪同 我们 在 上海 各处 观光 了 一番
- Anh ấy đưa chúng tôi đi tham quan khắp Thượng Hải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
番›
鸭›
黑›