Đọc nhanh: 斑背大尾莺 (ban bội đại vĩ oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim cỏ đầm lầy (Locustella pryeri).
斑背大尾莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim cỏ đầm lầy (Locustella pryeri)
(bird species of China) marsh grassbird (Locustella pryeri)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑背大尾莺
- 他 的 背部 有 多处 伤口 和 瘀斑
- Anh ấy bị nhiều vết thương và bầm máu trên lưng.
- 蝴蝶 的 一种 。 翅 宽大 , 有 鲜艳 的 斑纹 后 翅 有 尾状 突起
- Một loại bướm, sải cánh rộng có màu sắc vằn sặc sỡ. phần đuôi sau nhô lên cao vút
- 大多数 蜗牛 背上 有壳
- Hầu hết các loài ốc sên đều có vỏ trên lưng.
- 大自然 的 规律 不可 违背
- Quy luật của tự nhiên không thể vi phạm.
- 木棍 抵在 大门 背后
- Cây gậy gỗ chống sau cánh cửa lớn.
- 你别 总 背对着 大家
- Bạn đừng lúc nào cũng quay lưng lại với mọi người.
- 有 背 腹性 的 象 大多数 叶子 那样 扁平 而 有 鲜明 的 上下 表面 的
- Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.
- 尾牙 晚会 上 大家 都 很 开心
- Tại bữa tất niên cuối năm, mọi người đều rất vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
尾›
斑›
背›
莺›