Đọc nhanh: 斑背噪鹛 (ban bội táo _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) bìm bịp (Garrulax lunulatus).
斑背噪鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) bìm bịp (Garrulax lunulatus)
(bird species of China) barred laughingthrush (Garrulax lunulatus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑背噪鹛
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 他 从 背后 拍了拍 我 的 肩膀
- Anh ấy vỗ vai tôi từ phía sau.
- 他 的 背部 有 多处 伤口 和 瘀斑
- Anh ấy bị nhiều vết thương và bầm máu trên lưng.
- 鼓噪 一时
- đánh trống reo hò một lúc
- 他们 在 背后 谤 他
- Họ nói xấu sau lưng anh ấy.
- 他 从 背后 拍 了 我 一下 , 吓 了 我 一下
- Anh ấy vỗ vào lưng tôi một cái, làm tôi giật mình.
- 他们 的 背景 非常 有 影响力
- Hậu thuẫn của họ rất có tầm ảnh hưởng.
- 他们 家 背 了 很多 债务
- Gia đình họ đang gánh nhiều khoản nợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
噪›
斑›
背›
鹛›