Đọc nhanh: 斑背潜鸭 (ban bội tiềm áp). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) bọ hung lớn hơn (Aythya marila).
斑背潜鸭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) bọ hung lớn hơn (Aythya marila)
(bird species of China) greater scaup (Aythya marila)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑背潜鸭
- 书 的 后背 很脏
- Mặt sau của sách rất bẩn.
- 鹅 鸭 之类 趾间 有 蹼
- giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.
- 他 的 背部 有 多处 伤口 和 瘀斑
- Anh ấy bị nhiều vết thương và bầm máu trên lưng.
- 鸭子 会 潜水
- Vịt có thể lặn.
- 今晚 我们 去 吃 烤鸭 吧
- Tối nay chúng ta đi ăn vịt quay nhé.
- 今晚 咱们 吃 北京烤鸭 吧
- Tối nay mình ăn vịt quay Bắc Kinh nhé.
- 人心向背
- lòng người ủng hộ hay phản đối.
- 今天 我 怎么 这么 背
- Hôm nay tôi sao lại xui xẻo thế này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
潜›
背›
鸭›