Đọc nhanh: 斑背燕尾 (ban bội yến vĩ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đuôi cộc đốm (Enicurus maculatus).
斑背燕尾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) đuôi cộc đốm (Enicurus maculatus)
(bird species of China) spotted forktail (Enicurus maculatus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑背燕尾
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 他 的 背部 有 多处 伤口 和 瘀斑
- Anh ấy bị nhiều vết thương và bầm máu trên lưng.
- 蝴蝶 的 一种 。 翅 宽大 , 有 鲜艳 的 斑纹 后 翅 有 尾状 突起
- Một loại bướm, sải cánh rộng có màu sắc vằn sặc sỡ. phần đuôi sau nhô lên cao vút
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 今天 课文 一句 都 背 不 出来
- Bài học hôm nay một câu cũng không thuộc.
- 事情 不多 了 , 马上 就 可以 煞尾
- việc không còn bao nhiêu nữa, có thể kết thúc ngay được.
- 主人 在 家中 燕客
- Chủ nhà chiêu đãi khách tại nhà.
- 今天 我 怎么 这么 背
- Hôm nay tôi sao lại xui xẻo thế này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
斑›
燕›
背›