斑背燕尾 bān bèi yànwěi
volume volume

Từ hán việt: 【ban bội yến vĩ】

Đọc nhanh: 斑背燕尾 (ban bội yến vĩ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đuôi cộc đốm (Enicurus maculatus).

Ý Nghĩa của "斑背燕尾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斑背燕尾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) đuôi cộc đốm (Enicurus maculatus)

(bird species of China) spotted forktail (Enicurus maculatus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑背燕尾

  • volume volume

    - 事件 shìjiàn de 背景 bèijǐng 涉及 shèjí 多方 duōfāng 利益 lìyì

    - Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.

  • volume volume

    - de 背部 bèibù yǒu 多处 duōchù 伤口 shāngkǒu 瘀斑 yūbān

    - Anh ấy bị nhiều vết thương và bầm máu trên lưng.

  • volume volume

    - 蝴蝶 húdié de 一种 yīzhǒng chì 宽大 kuāndà yǒu 鲜艳 xiānyàn de 斑纹 bānwén hòu chì yǒu 尾状 wěizhuàng 突起 tūqǐ

    - Một loại bướm, sải cánh rộng có màu sắc vằn sặc sỡ. phần đuôi sau nhô lên cao vút

  • volume volume

    - 鼠尾草 shǔwěicǎo hái 没有 méiyǒu 熄灭 xīmiè

    - Hiền nhân vẫn cháy.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 课文 kèwén 一句 yījù dōu bèi 出来 chūlái

    - Bài học hôm nay một câu cũng không thuộc.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 不多 bùduō le 马上 mǎshàng jiù 可以 kěyǐ 煞尾 shāwěi

    - việc không còn bao nhiêu nữa, có thể kết thúc ngay được.

  • volume volume

    - 主人 zhǔrén zài 家中 jiāzhōng 燕客 yànkè

    - Chủ nhà chiêu đãi khách tại nhà.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 怎么 zěnme 这么 zhème bèi

    - Hôm nay tôi sao lại xui xẻo thế này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHQU (尸竹手山)
    • Bảng mã:U+5C3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Văn 文 (+8 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶一ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGYKG (一土卜大土)
    • Bảng mã:U+6591
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Yān , Yàn
    • Âm hán việt: Yên , Yến
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TLPF (廿中心火)
    • Bảng mã:U+71D5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LPB (中心月)
    • Bảng mã:U+80CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao