Đọc nhanh: 斑海雀 (ban hải tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) murrelet mỏ dài (Brachyramphus perdix).
斑海雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) murrelet mỏ dài (Brachyramphus perdix)
(bird species of China) long-billed murrelet (Brachyramphus perdix)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑海雀
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 她 做 了 去除 雀斑 的 治疗 , 现在 皮肤 更加 均匀
- Cô ấy đã điều trị xóa tàn nhang, bây giờ da trông đều màu hơn.
- 去除 雀斑 的 治疗 可以 改善 肤色 , 使 皮肤 看起来 更加 明亮
- Điều trị xóa tàn nhang có thể cải thiện sắc da, khiến da trông sáng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
海›
雀›