Đọc nhanh: 斑腰燕 (ban yêu yến). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) én có vân (Cecropis striolata).
斑腰燕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) én có vân (Cecropis striolata)
(bird species of China) striated swallow (Cecropis striolata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑腰燕
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 他哈着 腰 在 地上 画画
- Anh ấy cúi người vẽ tranh trên mặt đất.
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 他 在 攀岩 的 时候 把 腰 扭 了
- Anh ấy đã ném lưng của mình ra ngoài leo núi.
- 他 在 抬 沉重 的 家具 时 扭伤 了 腰
- Anh ta bị căng thẳng cơ lưng khi nâng những món đồ nặng.
- 他 一 觉醒 来 边 打呵欠 边 伸懒腰
- Ngay khi tỉnh dậy, anh ta vừa ngáp vừa duỗi cơ thể.
- 他 出生 于燕 地
- Ông ấy sinh ra tại Hà Bắc.
- 杏肉 百里香 燕麦 卷 还是 玫瑰 腰果 南瓜子
- Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
燕›
腰›