Đọc nhanh: 斑疹热 (ban chẩn nhiệt). Ý nghĩa là: sốt đốm.
斑疹热 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sốt đốm
spotted fever
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑疹热
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 麻疹 疫苗 三十万 人 份
- ba trăm nghìn suất vắc-xin phòng sởi.
- 东北 的 夏天 不热
- Mùa hè ở Đông Bắc không nóng.
- 与 去年 相比 , 今年 更热
- So với năm ngoái, năm nay nóng hơn.
- 不要 光站 在 那里 看热闹
- Đừng chỉ đứng đó hóng drama.
- 两个 人 打得火热
- hai người đánh nhau rất hăng say.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
热›
疹›