Đọc nhanh: 斑林狸 (ban lâm li). Ý nghĩa là: Cầy gấm.
斑林狸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cầy gấm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑林狸
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 两岸 的 林丛 , 一望无边
- cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 也许 能 让 你 越过 破损 的 斑块
- Điều đó có thể giúp bạn vượt qua mảng bám bị gãy.
- 森林 里 有 很多 狐狸
- Trong rừng có nhiều con cáo.
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
林›
狸›