斑海豹 bān hǎibào
volume volume

Từ hán việt: 【ban hải báo】

Đọc nhanh: 斑海豹 (ban hải báo). Ý nghĩa là: Hải cẩu đốm.

Ý Nghĩa của "斑海豹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斑海豹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hải cẩu đốm

斑海豹每年的1~3月份繁殖,产仔在浮冰上,孕期约10个月,繁殖期多成对,多为1仔。亲兽与幼仔组成家族群,哺乳期雌海豹凶暴,护幼性极强。斑海豹在冰上产仔,当冰融化之后,幼兽才开始独立在水中生活。繁殖期不集群,仔兽出生后,组成家庭群,哺乳期过后,家庭群结束。少数繁殖期推后的个体则不得不在沿岸的沙滩上产仔。幼仔初生时体重约为5~6公斤,全身披着白色的胎毛。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑海豹

  • volume volume

    - 管中窥豹 guǎnzhōngkuībào 可见一斑 kějiànyībān

    - nhìn trộm con báo qua cái ống, có thể nhìn thấy một mảng đốm nhỏ.

  • volume volume

    - yǒu 斑点 bāndiǎn de shì bào 还是 háishì

    - Con có đốm là báo hay hổ?

  • volume volume

    - jiù xiàng xiàng 海豹 hǎibào de 幼崽 yòuzǎi

    - Bạn giống như một trong những con hải cẩu voi

  • volume volume

    - 海豹 hǎibào 海龟 hǎiguī 企鹅 qǐé jūn yǒu 状肢 zhuàngzhī

    - Hải cẩu, rùa biển và chim cánh cụt đều có chiếc vây.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi 刘缄 liújiān

    - Lưu ở Thượng Hải (gởi).

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi chéng 非常 fēicháng de 繁华 fánhuá

    - Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn hǎi 展现 zhǎnxiàn zài 眼前 yǎnqián

    - Một vùng biển hiện ra trước mắt.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi 号称 hàochēng 工业 gōngyè 城市 chéngshì

    - Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Văn 文 (+8 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶一ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGYKG (一土卜大土)
    • Bảng mã:U+6591
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+3 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Báo
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHPI (月竹心戈)
    • Bảng mã:U+8C79
    • Tần suất sử dụng:Cao