斐然 fěirán
volume volume

Từ hán việt: 【phỉ nhiên】

Đọc nhanh: 斐然 (phỉ nhiên). Ý nghĩa là: văn hoa; đẹp đẽ, hiển nhiên; rõ rệt; nổi bật. Ví dụ : - 斐然成章 văn hoa đẹp đẽ. - 成绩斐然 thành tích nổi bật. - 斐然可观 vô cùng nổi bật; nổi bật hẳn.

Ý Nghĩa của "斐然" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斐然 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. văn hoa; đẹp đẽ

有文采的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 斐然成章 fěiránchéngzhāng

    - văn hoa đẹp đẽ

✪ 2. hiển nhiên; rõ rệt; nổi bật

显著

Ví dụ:
  • volume volume

    - 成绩斐然 chéngjìfěirán

    - thành tích nổi bật

  • volume volume

    - 斐然 fěirán 可观 kěguān

    - vô cùng nổi bật; nổi bật hẳn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斐然

  • volume volume

    - 斐然 fěirán

    - văn hoa

  • volume volume

    - 斐然 fěirán 可观 kěguān

    - vô cùng nổi bật; nổi bật hẳn.

  • volume volume

    - 斐然成章 fěiránchéngzhāng

    - văn hoa đẹp đẽ

  • volume volume

    - 成绩斐然 chéngjìfěirán

    - thành tích nổi bật

  • volume volume

    - 想到 xiǎngdào zhè 天官赐福 tiānguāncìfú 竟然 jìngrán 真的 zhēnde 有用 yǒuyòng

    - Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích

  • volume volume

    - 一段 yīduàn 失败 shībài de 婚姻 hūnyīn 虽然 suīrán 令人 lìngrén 痛苦 tòngkǔ

    - Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.

  • volume volume

    - 一段 yīduàn 失败 shībài de 婚姻 hūnyīn 虽然 suīrán 令人 lìngrén 痛苦 tòngkǔ dàn huì ràng rén 成长 chéngzhǎng

    - một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.

  • volume volume

    - 一体 yītǐ 浑然 húnrán

    - một khối

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Văn 文 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LYYK (中卜卜大)
    • Bảng mã:U+6590
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao