Đọc nhanh: 斐然 (phỉ nhiên). Ý nghĩa là: văn hoa; đẹp đẽ, hiển nhiên; rõ rệt; nổi bật. Ví dụ : - 斐然成章 văn hoa đẹp đẽ. - 成绩斐然 thành tích nổi bật. - 斐然可观 vô cùng nổi bật; nổi bật hẳn.
斐然 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. văn hoa; đẹp đẽ
有文采的样子
- 斐然成章
- văn hoa đẹp đẽ
✪ 2. hiển nhiên; rõ rệt; nổi bật
显著
- 成绩斐然
- thành tích nổi bật
- 斐然 可观
- vô cùng nổi bật; nổi bật hẳn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斐然
- 斐然
- văn hoa
- 斐然 可观
- vô cùng nổi bật; nổi bật hẳn.
- 斐然成章
- văn hoa đẹp đẽ
- 成绩斐然
- thành tích nổi bật
- 一 想到 这 天官赐福 竟然 真的 有用
- Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦
- Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 一体 浑然
- một khối
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斐›
然›