部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phỉ】
Đọc nhanh: 棐 (phỉ). Ý nghĩa là: phụ trợ; trợ giúp; giúp đỡ.
棐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phụ trợ; trợ giúp; giúp đỡ
辅助
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棐