Danh từ
榧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây dẻ
榧子树,常绿乔木,树皮灰绿色,叶子针形,种子有硬壳,两端尖,仁可以吃木质坚硬,可做建筑材料通称香榧
Ví dụ:
-
-
他
打了个
榧子
招呼
服务员
- Anh ta vẫy tay chào nhân viên phục vụ.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榧
-
-
他
打了个
榧子
招呼
服务员
- Anh ta vẫy tay chào nhân viên phục vụ.
-