Đọc nhanh: 文登市 (văn đăng thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Wendeng ở Uy Hải 威海, Sơn Đông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Wendeng ở Uy Hải 威海, Sơn Đông
Wendeng county level city in Weihai 威海, Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文登市
- 一步登天
- một bước lên trời
- 新车 款式 登陆 全球 市场
- Mẫu xe mới ra mắt thị trường toàn cầu.
- 发 文簿 ( 登记 发文 的 本子 )
- sổ ghi công văn gửi đi.
- 网站 登 文章
- Trang web đăng bài viết.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 一文 铜钱 也 不值
- Một đồng tiền đồng cũng không đáng.
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 新款手机 登陆 了 市场
- Mẫu điện thoại mới đã ra mắt thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
文›
登›