文明棍 wénmíng gùn
volume volume

Từ hán việt: 【văn minh côn】

Đọc nhanh: 文明棍 (văn minh côn). Ý nghĩa là: ba-toong. Ví dụ : - 文明棍儿手杖) cái can; ba toong (gậy cầm tay của Phương tây)

Ý Nghĩa của "文明棍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

文明棍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ba-toong

Ví dụ:
  • volume volume

    - 文明 wénmíng 棍儿 gùnér 手杖 shǒuzhàng

    - cái can; ba toong (gậy cầm tay của Phương tây)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文明棍

  • volume volume

    - 人类 rénlèi jīng 数千年 shùqiānnián cái 文明 wénmíng 开化 kāihuà

    - Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 揭开 jiēkāi le 古代文明 gǔdàiwénmíng de 奥秘 àomì

    - Họ đã giải mã bí ẩn của nền văn minh cổ đại.

  • volume volume

    - 文明 wénmíng 棍儿 gùnér 手杖 shǒuzhàng

    - cái can; ba toong (gậy cầm tay của Phương tây)

  • volume volume

    - 随地吐痰 suídìtǔtán zhēn 文明 wénmíng

    - Anh ấy nhổ nước bọt tùy tiện, thật là thiếu văn minh.

  • volume volume

    - 当前 dāngqián 群众性 qúnzhòngxìng 精神文明 jīngshénwénmíng 创建活动 chuàngjiànhuódòng 仍然 réngrán 存在 cúnzài 一些 yīxiē 问题 wèntí

    - Hoạt động sáng tạo văn minh tinh thần đại chúng hiện nay vẫn còn tồn tại một số vấn đề.

  • volume volume

    - 公文 gōngwén 要求 yāoqiú 简明扼要 jiǎnmíngèyào

    - công văn yêu cầu nói gọn, rõ ràng.

  • volume volume

    - 古代文明 gǔdàiwénmíng 已经 yǐjīng 灭绝 mièjué le

    - Nền văn minh cổ đại đã biến mất rồi.

  • volume volume

    - dāng 西班牙人 xībānyárén zài 西元 xīyuán 1600 nián 来到 láidào 他们 tāmen zhǐ 发现 fāxiàn 马雅 mǎyǎ 文明 wénmíng de 遗迹 yíjì

    - Khi người Tây Ban Nha đến vào năm 1600 sau công nguyên, họ chỉ tìm thấy tàn tích của nền văn minh Maya.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: āo , Gǔn , Gùn , Hùn
    • Âm hán việt: Côn , Hỗn
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAPP (木日心心)
    • Bảng mã:U+68CD
    • Tần suất sử dụng:Cao