Đọc nhanh: 赌棍 (đổ côn). Ý nghĩa là: con bạc; tay cờ bạc, dân cờ bạc, bợm bạc.
赌棍 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. con bạc; tay cờ bạc
指精于赌博并以此为生的人
✪ 2. dân cờ bạc
经常赌博的人
✪ 3. bợm bạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赌棍
- 青皮 光棍
- bọn côn đồ vô lại.
- 他 沉迷于 赌博
- Anh ấy nghiện đánh bạc.
- 他用 棍 杵 了 下 蜂窝
- Anh ấy dùng gậy chọc vào tổ ong.
- 他用 小 棍儿 拨弄 火盆 里 的 炭
- dùng que cời than trong lò sưởi.
- 他 用 棍子 打断 了 树枝
- Anh ấy dùng gậy đánh gãy cành cây.
- 他 喜欢 与 人 打赌
- Anh ấy thích đánh cược với người khác.
- 他 明天 一定 会 来 , 你 要 不信 , 咱们 可以 打赌
- ngày mai anh ấy nhất định sẽ đến, nếu anh không tin, chúng ta đánh cuộc nhé.
- 他爸 年轻 时烂 赌 , 输光 钱 还 被 人 剁 了 一根 手指 尾
- Ba nó thời trẻ nghiện cờ bạc, thua sạch tiền còn bị người ta chặt đứt một ngón út.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棍›
赌›