赌棍 dǔgùn
volume volume

Từ hán việt: 【đổ côn】

Đọc nhanh: 赌棍 (đổ côn). Ý nghĩa là: con bạc; tay cờ bạc, dân cờ bạc, bợm bạc.

Ý Nghĩa của "赌棍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赌棍 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. con bạc; tay cờ bạc

指精于赌博并以此为生的人

✪ 2. dân cờ bạc

经常赌博的人

✪ 3. bợm bạc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赌棍

  • volume volume

    - 青皮 qīngpí 光棍 guānggùn

    - bọn côn đồ vô lại.

  • volume volume

    - 沉迷于 chénmíyú 赌博 dǔbó

    - Anh ấy nghiện đánh bạc.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng gùn chǔ le xià 蜂窝 fēngwō

    - Anh ấy dùng gậy chọc vào tổ ong.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng xiǎo 棍儿 gùnér 拨弄 bōnòng 火盆 huǒpén de tàn

    - dùng que cời than trong lò sưởi.

  • volume volume

    - yòng 棍子 gùnzi 打断 dǎduàn le 树枝 shùzhī

    - Anh ấy dùng gậy đánh gãy cành cây.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan rén 打赌 dǎdǔ

    - Anh ấy thích đánh cược với người khác.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 一定 yídìng huì lái yào 不信 bùxìn 咱们 zánmen 可以 kěyǐ 打赌 dǎdǔ

    - ngày mai anh ấy nhất định sẽ đến, nếu anh không tin, chúng ta đánh cuộc nhé.

  • volume volume

    - 他爸 tābà 年轻 niánqīng 时烂 shílàn 输光 shūguāng qián hái bèi rén duò le 一根 yīgēn 手指 shǒuzhǐ wěi

    - Ba nó thời trẻ nghiện cờ bạc, thua sạch tiền còn bị người ta chặt đứt một ngón út.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: āo , Gǔn , Gùn , Hùn
    • Âm hán việt: Côn , Hỗn
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAPP (木日心心)
    • Bảng mã:U+68CD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đổ
    • Nét bút:丨フノ丶一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOJKA (月人十大日)
    • Bảng mã:U+8D4C
    • Tần suất sử dụng:Cao