Đọc nhanh: 油盘 (du bàn). Ý nghĩa là: các-te dầu.
油盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. các-te dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油盘
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 切好 之后 再 准备 一个 盘子 底部 刷 上 食用油
- Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 石油 盘价 大幅 上涨
- Giá dầu thô tăng mạnh.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 这盘 肉 看着 很 油腻
- Đĩa thịt trông thật ngấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
盘›