不讲究 bù jiǎngjiù
volume volume

Từ hán việt: 【bất giảng cứu】

Đọc nhanh: 不讲究 (bất giảng cứu). Ý nghĩa là: xềnh xoàng. Ví dụ : - 脱易(轻率不讲究礼貌)。 khinh nhờn

Ý Nghĩa của "不讲究" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不讲究 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xềnh xoàng

Ví dụ:
  • volume volume

    - 脱易 tuōyì ( 轻率 qīngshuài 讲究礼貌 jiǎngjiulǐmào )

    - khinh nhờn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不讲究

  • volume volume

    - 屋子 wūzi 布置 bùzhì dào shì tǐng 讲究 jiǎngjiu

    - Phòng không lớn, nhưng cách trang trí lại rất đẹp mắt.

  • volume volume

    - 不可 bùkě 究诘 jiūjié

    - không thể hỏi ra được.

  • volume volume

    - 讲究卫生 jiǎngjiuwèishēng 容易 róngyì 得病 débìng

    - không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 讲不出 jiǎngbùchū 一点 yìdiǎn 道理 dàoli

    - Họ nói chả có tý lý lẽ nào hết.

  • volume volume

    - duì 衣服 yīfú 不太 bùtài 讲究 jiǎngjiu

    - Tôi không quá kỹ tính về quần áo.

  • volume volume

    - huì 写会 xiěhuì huà de rén dào tài 讲究 jiǎngjiu zhǐ de 好坏 hǎohuài

    - Người vẽ giỏi hoặc viết giỏi lại không cầu kỳ tới giấy tốt hoặc xấu.

  • volume volume

    - 脱易 tuōyì ( 轻率 qīngshuài 讲究礼貌 jiǎngjiulǐmào )

    - khinh nhờn

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 美食 měishí 讲究 jiǎngjiu 色香味 sèxiāngwèi

    - Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiū , Jiù
    • Âm hán việt: Cứu
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JCKN (十金大弓)
    • Bảng mã:U+7A76
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiǎng
    • Âm hán việt: Giảng
    • Nét bút:丶フ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTT (戈女廿廿)
    • Bảng mã:U+8BB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao