Đọc nhanh: 冰棍儿 (băng côn nhi). Ý nghĩa là: kem; kem cây; kem que.
冰棍儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kem; kem cây; kem que
一种冷食,把水、果汁、糖等混合搅拌冷冻而成,用一根小棍做把儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰棍儿
- 他 真是 个坏 棍儿
- Anh ta thật sự là một tên xấu xa.
- 冬天 去 滑冰 该 多 好玩儿 啊 !
- Mùa đông đi trượt tuyết sẽ vui biết bao nhiêu!
- 拄着 拐棍儿 走
- chống gậy đi.
- 有 了 这根 硬棒 的 拐棍儿 , 上山 就 得力 了
- có cây gậy chắc chắn này, lên núi rất được việc.
- 冰碴儿
- mảnh băng vụn.
- 他用 小 棍儿 拨弄 火盆 里 的 炭
- dùng que cời than trong lò sưởi.
- 文明 棍儿 ( 手杖 )
- cái can; ba toong (gậy cầm tay của Phương tây)
- 打光棍儿 ( 过 单身汉 的 生活 )
- sống độc thân
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
冰›
棍›