打闷棍 dǎ mèngùn
volume volume

Từ hán việt: 【đả muộn côn】

Đọc nhanh: 打闷棍 (đả muộn côn). Ý nghĩa là: đánh hôn mê.

Ý Nghĩa của "打闷棍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打闷棍 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh hôn mê

乘人不备,用棍打昏,掠夺财物比喻攻击别人且使人无法申辩

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打闷棍

  • volume volume

    - 室内 shìnèi 太闷 tàimèn rén yào 打开 dǎkāi 窗户 chuānghu 透透风 tòutòufēng

    - Trong nhà bí quá, mở cửa thông gió.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi dào 天津 tiānjīn 水道 shuǐdào 走要 zǒuyào 两天 liǎngtiān

    - Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.

  • volume volume

    - 下棋 xiàqí tài 沉闷 chénmèn 还是 háishì 打球 dǎqiú 来得 láide 痛快 tòngkuài

    - Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.

  • volume volume

    - 打光棍儿 dǎguānggùnér ( guò 单身汉 dānshēnhàn de 生活 shēnghuó )

    - sống độc thân

  • volume volume

    - 掠起 lüèqǐ 一根 yīgēn 棍子 gùnzi jiù

    - tiện tay vớ lấy cây gậy đánh.

  • volume volume

    - 掠起 lüèqǐ 一根 yīgēn 棍子 gùnzi jiù

    - Anh ấy tiện tay vớ lấy cây gậy đánh.

  • volume volume

    - yòng 棍子 gùnzi 打断 dǎduàn le 树枝 shùzhī

    - Anh ấy dùng gậy đánh gãy cành cây.

  • volume volume

    - 一说 yīshuō 打牌 dǎpái jiù liū le

    - Vừa nói đánh bài, hắn chuồn mất tiêu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: āo , Gǔn , Gùn , Hùn
    • Âm hán việt: Côn , Hỗn
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAPP (木日心心)
    • Bảng mã:U+68CD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Mēn , Mèn
    • Âm hán việt: , Muộn
    • Nét bút:丶丨フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSP (中尸心)
    • Bảng mã:U+95F7
    • Tần suất sử dụng:Cao