Đọc nhanh: 文学史 (văn học sử). Ý nghĩa là: văn học sử. Ví dụ : - 《中国文学史概要》 Đại cương lịch sử văn học Trung Quốc.
文学史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. văn học sử
记述各时代文学演变,及作家的生平、思想、作风等的著作
- 《 中国 文学史 概要 》
- Đại cương lịch sử văn học Trung Quốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文学史
- 《 中国 文学史 概要 》
- Đại cương lịch sử văn học Trung Quốc.
- 这 本书 是 文学史 上 的 佳构
- Cuốn sách này là một tác phẩm xuất sắc trong lịch sử văn học.
- 他 利用 工余 时间 学习 文化 知识
- anh ấy tranh thủ thời gian ngoài giờ làm việc để học văn hoá.
- 这部 小说 是 文学史 上 的 一部 经典
- Đây là bộ tiểu thuyết kinh điển trong lịch sử văn học.
- 文学 、 历史 之类 的 书籍 很 有趣
- Các sách như văn học, lịch sử v.v. rất thú vị.
- 历史学家 找到 古代 文献
- Nhà sử học đã tìm thấy tài liệu cổ đại.
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
- 他 在 医学 会议 上 宣读 了 他 的 研究 论文
- Anh ấy đã trình bày bài nghiên cứu của mình tại hội nghị y học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
学›
文›