Đọc nhanh: 无数字 (vô số tự). Ý nghĩa là: Số không.
无数字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Số không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无数字
- 世藏 无数 秘密
- Thế giới chứa vô số bí mật.
- 他 一生 著书 无数
- Anh ấy đã viết ra rất nhiều cuốn sách trong suốt cuộc đời của mình.
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 他 从 黑板 上 抹 去 了 那个 数字
- Anh ấy xóa con số đó khỏi bảng đen.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 他 已经 迟到 过 无数次 了
- Anh ấy đã đến muộn vô số lần.
- 他 以 勇敢 赢得 芳心 无数
- Anh ta đã chiếm được trái tim của vô số người bằng sự dũng cảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
数›
无›