Đọc nhanh: 数字信号 (số tự tín hiệu). Ý nghĩa là: tín hiệu kĩ thuật số.
数字信号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tín hiệu kĩ thuật số
digital signal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数字信号
- 他 发出 了 信号
- Anh ấy đã phát tín hiệu.
- 他 喜欢 拐 这个 数字
- Anh ấy thích số bảy này.
- 数据库 中 包含 有 某个 实体 信息 的 字 段
- Trong cơ sở dữ liệu có chứa các trường thông tin về một thực thể nào đó.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 你 把 数字 弄错 了
- Cậu đã nhập nhầm số rồi.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 不要 忘记 写 名字 和 学号
- Đừng quên ghi tên và số báo danh của bạn.
- 亻 部首 的 字 数量 多
- Số lượng chữ có bộ nhân rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
号›
字›
数›