Đọc nhanh: 数字电路 (số tự điện lộ). Ý nghĩa là: mạch kỹ thuật số.
数字电路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạch kỹ thuật số
digital circuit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数字电路
- 这个 电路 周数 稳定
- Số bước sóng của mạch điện này ổn định.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 数字电视 很 普遍
- Truyền hình kỹ thuật số rất phổ biến.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 他 在 十字路口 被 一个 闯红灯 的 司机 撞死 了
- Anh ấy bị tài xế vượt đèn đỏ đâm chết tại ngã tư.
- 他 在 50 码远 的 十字路口 停 了 下来
- Anh dừng lại ở ngã tư cách đó 50 mét.
- 你 是 说 数字化 了
- Ý bạn là chuyển sang kỹ thuật số.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
数›
电›
路›