Đọc nhanh: 数字分频 (số tự phân tần). Ý nghĩa là: chia sẻ tần số kỹ thuật số.
数字分频 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chia sẻ tần số kỹ thuật số
digital frequency sharing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数字分频
- 他 的 分数 是 三分
- Điểm số của anh ấy là ba điểm.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 他 写下 了 一列 数字
- Anh ấy viết xuống một dãy số.
- 形声字 占 汉字 总数 的 百分之七十 以上
- Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 这个 数字 约 为 法国 总人口 的 三分之一
- Con số này xấp xỉ một phần ba tổng dân số của Pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
字›
数›
频›