Đọc nhanh: 惊爆价 (kinh bạo giá). Ý nghĩa là: big sale.
惊爆价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. big sale
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惊爆价
- 不惜 重价
- không tiếc giá cao.
- 不 打价 儿
- không mặc cả; không trả giá.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 火爆 的 火势 让 人 惊恐
- Ngọn lửa dữ dội khiến người ta hoảng sợ.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 我 对于 这个 价格 既 没有 表示 惊异 , 也 没想 接受
- Tôi không ngạc nhiên và cũng không muốn chấp nhận giá này.
- 黄金价格 今天 上涨 了
- Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.
- 不价 , 那 不是 你 的 书
- không, đó không phải sách của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
惊›
爆›