Đọc nhanh: 故障原因 (cố chướng nguyên nhân). Ý nghĩa là: nguyên nhân sự cố.
故障原因 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên nhân sự cố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故障原因
- 火车 因 轨道 故障 发生 了 出轨
- Tàu hỏa đã bị trật đường ray do lỗi kỹ thuật.
- 事故 的 原因 是 设备 故障
- Nguyên nhân của tai nạn là do sự cố thiết bị.
- 因 线路 故障 而 停电
- Do sự cố đường dây mà mất điện.
- 调查 事故 原因
- Điều tra nguyên nhân tai nạn.
- 追查 事故 原因
- truy xét nguyên nhân sự việc.
- 他们 正在 究查 事故 的 原因
- Họ đang điều tra nguyên nhân của tai nạn.
- 开 飞车 是 造成 交通事故 的 重要 原因 之一
- lái xe nhanh là một trong những nguyên nhân quan trọng gây ra tai nạn giao thông.
- 事故 的 原因 还 在 调查 中
- Nguyên nhân của tai nạn vẫn đang được điều tra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
因›
故›
障›