故旧 gùjiù
volume volume

Từ hán việt: 【cố cựu】

Đọc nhanh: 故旧 (cố cựu). Ý nghĩa là: bạn cũ; cố cựu. Ví dụ : - 亲戚故旧 bạn bè thân thích

Ý Nghĩa của "故旧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

故旧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bạn cũ; cố cựu

旧友 (总称)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 亲戚 qīnqī 故旧 gùjiù

    - bạn bè thân thích

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故旧

  • volume volume

    - 亲戚 qīnqī 故旧 gùjiù

    - bạn bè thân thích

  • volume volume

    - yǒu 很多 hěnduō 亲戚 qīnqī 故旧 gùjiù

    - Ông ấy có rất nhiều bạn cũ thân thích.

  • volume volume

    - 不为 bùwéi jiù 礼教 lǐjiào suǒ 牢笼 láolóng

    - không bị lễ giáo cũ ràng buộc.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 事故 shìgù de 责任 zérèn 转嫁 zhuǎnjià rén

    - không thể đổ trách nhiệm cho người khác.

  • volume volume

    - 袍泽 páozé 故旧 gùjiù

    - bạn thân.

  • volume volume

    - 故园 gùyuán 风物 fēngwù 依旧 yījiù

    - quê nhà cảnh vật vẫn như xưa

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 无故 wúgù 缺勤 quēqín

    - Không thể vắng mặt không lý do

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 这个 zhègè jiù 故事 gùshì

    - Tôi không thích câu chuyện cũ này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Gù
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JROK (十口人大)
    • Bảng mã:U+6545
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+1 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cựu
    • Nét bút:丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LA (中日)
    • Bảng mã:U+65E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao