Đọc nhanh: 故旧 (cố cựu). Ý nghĩa là: bạn cũ; cố cựu. Ví dụ : - 亲戚故旧 bạn bè thân thích
故旧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạn cũ; cố cựu
旧友 (总称)
- 亲戚 故旧
- bạn bè thân thích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故旧
- 亲戚 故旧
- bạn bè thân thích
- 我 有 很多 亲戚 故旧
- Ông ấy có rất nhiều bạn cũ thân thích.
- 不为 旧 礼教 所 牢笼
- không bị lễ giáo cũ ràng buộc.
- 不能 把 事故 的 责任 转嫁 于 人
- không thể đổ trách nhiệm cho người khác.
- 袍泽 故旧
- bạn thân.
- 故园 风物 依旧
- quê nhà cảnh vật vẫn như xưa
- 不能 无故 缺勤
- Không thể vắng mặt không lý do
- 我 不 喜欢 这个 旧 故事
- Tôi không thích câu chuyện cũ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
故›
旧›