Đọc nhanh: 故旧不弃 (cố cựu bất khí). Ý nghĩa là: không quên bạn cũ; không bỏ bạn cũ.
故旧不弃 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không quên bạn cũ; không bỏ bạn cũ
以往的旧友不能随随便便地舍弃
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故旧不弃
- 不佞 ( 旧时 谦称 )
- kẻ bất tài (tự xưng một cách khiêm tốn).
- 不为 旧 礼教 所 牢笼
- không bị lễ giáo cũ ràng buộc.
- 不依 故常
- không theo lệ cũ
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 不要 为点 细故 而 争吵
- Đừng cãi nhau vì chút chuyện vặt vãnh.
- 不要 错怪 我 , 我 不是故意 的
- Đừng trách nhầm tôi, tôi không cố ý.
- 我 不 喜欢 这个 旧 故事
- Tôi không thích câu chuyện cũ này.
- 虽 是 旧衣服 , 他 也 舍不得 丢弃
- mặc dù là đồ cũ, nhưng anh ấy không nỡ vứt đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
弃›
故›
旧›