Đọc nhanh: 故地 (cố địa). Ý nghĩa là: chốn cũ; nơi cũ (nơi đã từng sống). Ví dụ : - 故地重游 trở về thăm chốn cũ
故地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chốn cũ; nơi cũ (nơi đã từng sống)
曾居住过的地方
- 故地重游
- trở về thăm chốn cũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故地
- 孩子 们 都 乖乖 儿地 坐 着 听 阿姨 讲故事
- bọn trẻ đều ngoan ngoãn ngồi xuống đất nghe các cô kể chuyện.
- 故地重游
- trở về thăm chốn cũ
- 她 一直 故意 地 咳嗽
- Cô ấy cố tình ho liên tục.
- 他 如数家珍 地 讲述 故事
- Anh ấy kể câu chuyện như kể tài sản quý.
- 她 总是 无缘无故 地 发脾气
- Cô ấy luôn nổi giận mà không có lý do.
- 事故 多发 地段
- địa bàn thường xảy ra nhiều tai nạn.
- 她 耐心 地 听 完 了 整个 故事
- Cô ấy kiên nhẫn nghe hết câu chuyện.
- 他 总是 无缘无故 地 刁难 我 , 让 我 一头雾水 , 做事 总是 有 理由 的 吧
- Anh ấy luôn gây khó khăn cho tôi mà không có lý do và làm cho tôi bối rối. Luôn có lý do để làm mọi việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
故›