Đọc nhanh: 故典 (cố điển). Ý nghĩa là: hoa văn; mẫu mực.
故典 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa văn; mẫu mực
花样
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故典
- 一见如故
- vừa mới gặp mà cứ ngỡ như bạn cũ.
- 一洗 故习
- bỏ thói quen cũ.
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 生僻 的 典故
- điển cố xa lạ
- 我 喜欢 诵 经典 故事
- Tôi thích đọc truyện kinh điển.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
故›