Đọc nhanh: 故第 (cố đệ). Ý nghĩa là: nhà cũ.
故第 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà cũ
以前住过的房屋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故第
- 不 反驳 艾莉 的 故事 是 一 回事
- Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali
- 一见如故
- vừa mới gặp mà cứ ngỡ như bạn cũ.
- 不依 故常
- không theo lệ cũ
- 不得了 啦 , 出 了 事故 啦
- hỏng bét, nhưng xảy ra chuyện rồi!
- 不 懂 人情世故
- không hiểu đạo lí đối nhân xử thế.
- 上 月 第一个 周六
- Thứ Bảy đầu tháng trước.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 一本 写 得 最 惊险 的 故事书 在 我 这儿 , 我 还 没有 看 完
- quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
故›
第›