Đọc nhanh: 故园 (cố viên). Ý nghĩa là: cố hương; quê cũ; quê nhà; cố viên. Ví dụ : - 故园风物依旧 quê nhà cảnh vật vẫn như xưa
故园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cố hương; quê cũ; quê nhà; cố viên
故乡
- 故园 风物 依旧
- quê nhà cảnh vật vẫn như xưa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故园
- 依恋 故园
- quyến luyến cố hương; lưu luyến cố hương
- 怀恋 故园 风物
- nhớ phong cảnh vườn xưa
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 归隐 故园
- về quê ở ẩn
- 不依 故常
- không theo lệ cũ
- 不能 把 事故 的 责任 转嫁 于 人
- không thể đổ trách nhiệm cho người khác.
- 故园 风物 依旧
- quê nhà cảnh vật vẫn như xưa
- 不要 为点 细故 而 争吵
- Đừng cãi nhau vì chút chuyện vặt vãnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
园›
故›