故园 gùyuán
volume volume

Từ hán việt: 【cố viên】

Đọc nhanh: 故园 (cố viên). Ý nghĩa là: cố hương; quê cũ; quê nhà; cố viên. Ví dụ : - 故园风物依旧 quê nhà cảnh vật vẫn như xưa

Ý Nghĩa của "故园" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

故园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cố hương; quê cũ; quê nhà; cố viên

故乡

Ví dụ:
  • volume volume

    - 故园 gùyuán 风物 fēngwù 依旧 yījiù

    - quê nhà cảnh vật vẫn như xưa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故园

  • volume volume

    - 依恋 yīliàn 故园 gùyuán

    - quyến luyến cố hương; lưu luyến cố hương

  • volume volume

    - 怀恋 huáiliàn 故园 gùyuán 风物 fēngwù

    - nhớ phong cảnh vườn xưa

  • volume volume

    - 不要 búyào qiā 公园 gōngyuán de 花儿 huāér

    - Không nên ngắt hoa trong công viên.

  • volume volume

    - 归隐 guīyǐn 故园 gùyuán

    - về quê ở ẩn

  • volume volume

    - 不依 bùyī 故常 gùcháng

    - không theo lệ cũ

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 事故 shìgù de 责任 zérèn 转嫁 zhuǎnjià rén

    - không thể đổ trách nhiệm cho người khác.

  • volume volume

    - 故园 gùyuán 风物 fēngwù 依旧 yījiù

    - quê nhà cảnh vật vẫn như xưa

  • volume volume

    - 不要 búyào 为点 wèidiǎn 细故 xìgù ér 争吵 zhēngchǎo

    - Đừng cãi nhau vì chút chuyện vặt vãnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Ngoan , Viên
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WMMU (田一一山)
    • Bảng mã:U+56ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Gù
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JROK (十口人大)
    • Bảng mã:U+6545
    • Tần suất sử dụng:Rất cao