Đọc nhanh: 政治家 (chính trị gia). Ý nghĩa là: chính trị gia; nhà chính trị; người hoạt động chính trị. Ví dụ : - 好几位国际知名人士出席了这位政治家的追悼仪式。 Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
政治家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính trị gia; nhà chính trị; người hoạt động chính trị
有政治见识和政治才能并从事政治活动的人,多指国家的领导人物
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政治家
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 政治 暴力 影响 了 国家 的 稳定
- Bạo lực chính trị ảnh hưởng đến ổn định quốc gia.
- 空头 政治家
- nhà chính trị gia nói suông.
- 成功 的 女 政治家 少之又少
- Các nữ chính trị gia thành công rất ít.
- 摄政 者 , 代理人 由 国家 统治者 或者 首脑 指派 的 行政 代理人
- Người quản lý quốc gia, người đại diện hành chính được chỉ định bởi nhà cầm quyền hoặc lãnh đạo.
- 他 的 激进 观点 使 他 脱离 了 美国 政治 的 主流
- Quan điểm cấp tiến của ông đã đặt ông ra ngoài xu hướng chính trị chính thống của Mỹ.
- 富豪 , 政治家 在 商业 或 政治 上 获得 杰出 成绩 而 闻名 的 人
- Người nổi tiếng là người giàu có, nhà chính trị hoặc doanh nhân đã đạt được thành tích xuất sắc trong lĩnh vực kinh doanh hoặc chính trị.
- 我 爸爸 是 一位 政治家
- Bố tôi là một nhà chính trị gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
政›
治›