Đọc nhanh: 放松手刹 (phóng tùng thủ sát). Ý nghĩa là: Nhả phanh.
放松手刹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhả phanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放松手刹
- 他 一边 儿 答应 , 一边 儿 放下 手里 的 书
- Anh ấy vừa nhận lời vừa bỏ quyển sách trên tay xuống.
- 他 打网球 来 放松 身心
- Anh ấy chơi quần vợt để thư giãn.
- 下雨 前 , 请 将 帐篷 的 绳索 放松
- Trước khi mưa, vui lòng thả lỏng dây thừng của cái lều.
- 他 常常 逛逛 街 放松
- Anh ấy thường đi dạo phố để thư giãn.
- 他 放大 了 手机 的 声音
- Anh ấy đã tăng âm thanh của điện thoại.
- 他 喜欢 在 池塘 里 放松
- Anh ấy thích thư giãn trong bể tắm.
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
- 享受 音乐 可以 放松 心情
- Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刹›
手›
放›
松›