Đọc nhanh: 没空啊 Ý nghĩa là: Không rảnh á.. Ví dụ : - 今天没空啊,改天吧。 Hôm nay không rảnh á, hôm khác nhé.. - 我现在没空啊,等我忙完再说。 Bây giờ tôi không rảnh á, đợi tôi làm xong rồi nói sau.
没空啊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không rảnh á.
- 今天 没空 啊 , 改天 吧
- Hôm nay không rảnh á, hôm khác nhé.
- 我 现在 没空 啊 , 等 我 忙 完 再说
- Bây giờ tôi không rảnh á, đợi tôi làm xong rồi nói sau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没空啊
- 光 剩个 空 信封 儿 , 里头 没有 信瓤儿
- chỉ nhận được bao thư trống thôi, bên trong không có ruột thư.
- 书架 摆满 了 书 , 没有 空当
- kệ sách để đầy sách rồi, không còn chỗ trống.
- 其他人 有没有 意见 啊
- Những người khác còn có ý kiến gì không?
- 今天 没 空儿 改日 再谈 吧
- Hôm nay không có thời gian rảnh, hôm khác nói tiếp.
- 别人 都 学会 了 , 就是 我 没有 学会 , 多 难为情 啊
- mọi người đều học được hết, chỉ có tôi là học không được, thật xấu hổ quá!
- 两人 都 很 健谈 , 海阔天空 , 聊起来 没个 完
- hai người đều hăng nói tràng giang đại hải, không bao giờ hết chuyện.
- 今天 没空 啊 , 改天 吧
- Hôm nay không rảnh á, hôm khác nhé.
- 我 现在 没空 啊 , 等 我 忙 完 再说
- Bây giờ tôi không rảnh á, đợi tôi làm xong rồi nói sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啊›
没›
空›