一下 yīxià
volume volume

Từ hán việt: 【nhất hạ】

Đọc nhanh: 一下 (nhất hạ). Ý nghĩa là: một tý; một lúc; thử xem; một cái, bỗng chốc; thoáng cái; một chốc; một lát. Ví dụ : - 我想试一下这个菜。 Tôi muốn thử món này một chút.. - 请你等一下可以吗? Bạn có thể đợi một chút được không?. - 他去办公室看了一下。 Anh ấy đã vào văn phòng xem thử.

Ý Nghĩa của "一下" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一下 khi là Từ chỉ số lượng (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một tý; một lúc; thử xem; một cái

用在动词后,有试着做或略微的意思

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiǎng 试一下 shìyīxià 这个 zhègè cài

    - Tôi muốn thử món này một chút.

  • volume volume

    - qǐng děng 一下 yīxià 可以 kěyǐ ma

    - Bạn có thể đợi một chút được không?

  • volume volume

    - 办公室 bàngōngshì kàn le 一下 yīxià

    - Anh ấy đã vào văn phòng xem thử.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

一下 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bỗng chốc; thoáng cái; một chốc; một lát

表示动作突然或短暂

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一下 yīxià jiù 消失 xiāoshī le

    - Anh ta thoáng cái biến mất.

  • volume volume

    - 一下 yīxià jiù pǎo yuǎn le

    - Cô ấy thoáng cái đã chạy xa.

  • volume volume

    - shū 一下 yīxià jiù 卖完 màiwán le

    - Sách thoáng cái đã bán hết.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一下

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 道路 dàolù bèi 倒下 dǎoxià de shù 堵住 dǔzhù le

    - Một số tuyến đường bị chặn do cây đổ.

  • volume volume

    - 一下 yīxià chē jiù bèi 淡淡的 dàndànde 清香 qīngxiāng 包围 bāowéi

    - Khi bước xuống xe, xung quanh tôi là một mùi của túi thơm thoang thoảng.

  • volume volume

    - 一家人 yījiārén fēn zài 两下 liǎngxià zhù

    - người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.

  • volume volume

    - 坐下 zuòxia lái jiù 打瞌睡 dǎkēshuì

    - Vừa ngồi xuống liền ngủ gà ngủ gật.

  • volume volume

    - 一下子 yīxiàzǐ lái le 这么 zhème duō de rén 吃饭 chīfàn 炊事员 chuīshìyuán 抓挠 zhuānao 过来 guòlái ba

    - một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!

  • volume volume

    - shàng 一下 yīxià

    - cái trên cái dưới

  • volume volume

    - 爱丽丝 àilìsī 姑妈 gūmā shì 一间 yījiān 公司 gōngsī 旗下 qíxià de 品牌 pǐnpái

    - Auntie Alice là một thương hiệu được tạo ra bởi một tập đoàn lớn.

  • volume volume

    - 一到 yídào 下班 xiàbān de 时候 shíhou 这条 zhètiáo jiù 变成 biànchéng le 人们 rénmen de 海洋 hǎiyáng

    - Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao