Đọc nhanh: 放心吧 (phóng tâm ba). Ý nghĩa là: Đừng lo; yên tâm đi. Ví dụ : - 放心吧,我不会犹豫的。 Yên tâm đi, tôi không do dự đâu.
放心吧 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đừng lo; yên tâm đi
放心吧:小说
- 放心 吧 , 我 不会 犹豫 的
- Yên tâm đi, tôi không do dự đâu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放心吧
- 天无绝人之路 , 你 放心 吧
- Trời không tuyệt đường người, anh yên tâm đi!
- 放心 吧 ! 我 不会 让 你 吃亏
- Yên tâm đi! tôi không để bạn bị thiệt đâu.
- 你 放心 吧 , 出 不了 岔子
- anh cứ yên tâm đi, không xảy ra chuyện gì đâu.
- 你 放心 吧 一切 有 我 担待
- anh an tâm đi, tất cả do tôi chịu trách nhiệm.
- 你 放心 走 吧 , 我 一定 把 你 的话 转达 给 他
- anh yên tâm đi đi, nhất định tôi sẽ chuyển lời anh tới anh ấy.
- 放心 吧 , 我 不会 犹豫 的
- Yên tâm đi, tôi không do dự đâu.
- 放心 吧 , 爸爸 总是 会 同意 的
- Yên tâm đi,bố vẫn sẽ đồng ý.
- 不 碍事 的 , 放心 吧
- Không nghiêm trọng đâu, yên tâm đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吧›
⺗›
心›
放›