放心吧 fàngxīn ba
volume volume

Từ hán việt: 【phóng tâm ba】

Đọc nhanh: 放心吧 (phóng tâm ba). Ý nghĩa là: Đừng lo; yên tâm đi. Ví dụ : - 放心吧我不会犹豫的。 Yên tâm đi, tôi không do dự đâu.

Ý Nghĩa của "放心吧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

放心吧 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đừng lo; yên tâm đi

放心吧:小说

Ví dụ:
  • volume volume

    - 放心 fàngxīn ba 不会 búhuì 犹豫 yóuyù de

    - Yên tâm đi, tôi không do dự đâu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放心吧

  • volume volume

    - 天无绝人之路 tiānwújuérénzhīlù 放心 fàngxīn ba

    - Trời không tuyệt đường người, anh yên tâm đi!

  • volume volume

    - 放心 fàngxīn ba 不会 búhuì ràng 吃亏 chīkuī

    - Yên tâm đi! tôi không để bạn bị thiệt đâu.

  • volume volume

    - 放心 fàngxīn ba chū 不了 bùliǎo 岔子 chàzi

    - anh cứ yên tâm đi, không xảy ra chuyện gì đâu.

  • volume volume

    - 放心 fàngxīn ba 一切 yīqiè yǒu 担待 dāndài

    - anh an tâm đi, tất cả do tôi chịu trách nhiệm.

  • volume volume

    - 放心 fàngxīn zǒu ba 一定 yídìng 的话 dehuà 转达 zhuǎndá gěi

    - anh yên tâm đi đi, nhất định tôi sẽ chuyển lời anh tới anh ấy.

  • volume volume

    - 放心 fàngxīn ba 不会 búhuì 犹豫 yóuyù de

    - Yên tâm đi, tôi không do dự đâu.

  • volume volume

    - 放心 fàngxīn ba 爸爸 bàba 总是 zǒngshì huì 同意 tóngyì de

    - Yên tâm đi,bố vẫn sẽ đồng ý.

  • volume volume

    - 碍事 àishì de 放心 fàngxīn ba

    - Không nghiêm trọng đâu, yên tâm đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Bā , Ba
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAU (口日山)
    • Bảng mã:U+5427
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao