Đọc nhanh: 酒吧间 (tửu ba gian). Ý nghĩa là: quầy bán rượu; quầy rượu; quán bán rượu.
酒吧间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quầy bán rượu; quầy rượu; quán bán rượu
西餐馆或西式旅馆中卖酒的地方 (吧,英bar)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒吧间
- 你 在 偷渡者 酒吧 吗
- Bạn đang ở Stowaway?
- 你 都 长大 了 , 尝一尝 酒吧
- Bạn đã lớn rồi, thử uống rượu đi.
- 周末 我们 去 喝酒 吧
- Cuối tuần chúng ta đi nhậu nhé.
- 上课 的 时间 到 了 , 快进来 吧 !
- Đến giờ vào lớp rồi, vào đi!
- 往前走 , 奇异果 香 甜酒 就 放在 中间
- Tiến về phía trước, rượu ngọt kiwi được đặt ở giữa.
- 前台 会 提供 酒店 行李车 , 帮助 您 搬运 行李 到 房间
- Lễ tân sẽ cung cấp xe đẩy hành lý của khách sạn để giúp bạn chuyển hành lý lên phòng.
- 他们 的 酒店 房间 都 装有 卫星 电视接收 系统
- Các phòng khách sạn của họ đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh.
- 今天 时间 不够 , 下次 吧
- Hôm nay không đủ thời gian, để lần sau nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吧›
酒›
间›