Đọc nhanh: 放射性计时 (phóng xạ tính kế thì). Ý nghĩa là: xác định niên đại bằng bức xạ.
放射性计时 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xác định niên đại bằng bức xạ
radiometric dating
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放射性计时
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 镭 和 铀 是 放射性元素
- Radium và uranium là hai nguyên tố phóng xạ.
- 放射性 废物 污染 了 海洋
- Chất thải phóng xạ làm ô nhiễm biển.
- 倒计时 还 剩 五分钟
- Đếm ngược còn 5 phút nữa.
- 你 和 中意 的 异性 交谈 时 , 喜欢 滔滔不绝 , 长篇 大伦 唱主角 戏 吗 ?
- Khi bạn trò chuyện với người ấy, bạn thích mình thao thao bất tuyệt, tỏ ra nhân vật chính không?
- 从 这个 时候 起 , 他们 的 演戏 计划 就 开始 了
- Kể từ lúc này, kế hoạch diễn kịch của họ bắt đầu.
- 你 放学 后 有 什么 计划 ?
- Bạn có kế hoạch gì sau khi tan học?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
性›
放›
时›
计›